Mã ngành Y học Cổ truyền bao nhiêu? Vai trò mã Y học Cổ truyền là gì?

17/10/2025 Người đăng : Nguyễn Trung

Để đăng ký xét tuyển chính xác vào ngành Y học cổ truyền, điều đầu tiên cần nắm rõ là mã ngành. Vậy mã ngành Y học cổ truyền là bao nhiêu? Có khác nhau giữa các hệ không? Bài viết này sẽ giúp các sĩ tử và quý phụ huynh hiểu rõ, tránh những sai sót khi đăng ký nguyện vọng, hãy cùng theo dõi!

Vai trò mã ngành trong giáo dục và tuyển sinh

Mã ngành là một dãy số quy định riêng cho từng ngành đào tạo, được Bộ Giáo dục & Đào tạo ban hành nhằm chuẩn hóa và thống nhất thông tin trên toàn quốc. 

Vai trò của mã ngành trong giáo dục và tuyển sinh

Trong quá trình xét tuyển Đại học, Cao đẳng và Trung cấp Y học Cổ truyền, mã ngành đóng vai trò cực kỳ quan trọng giúp thí sinh:

  • Đăng ký chính xác nguyện vọng: Mỗi ngành có thể có tên khác nhau ở nhiều trường, nhưng mã ngành là duy nhất trong hệ thống tuyển sinh. Nhờ đó, việc điền đúng mã ngành giúp tránh sai sót khi nộp hồ sơ;
  • Xác định đúng ngành học mong muốn: Với các ngành có tên gần giống nhau như Y học cổ truyền, Y học dự phòng, hoặc Y đa khoa, mã ngành là căn cứ giúp phân biệt rõ ràng;
  • Thuận tiện cho nhà trường và Bộ Giáo dục và Đào tạo quản lý dữ liệu: Từ xét tuyển, phân chỉ tiêu, thống kê đến quản lý sinh viên đều dựa trên mã ngành.

Vì vậy, việc nắm rõ mã ngành, đặc biệt là mã ngành Y học cổ truyền là điều cần thiết cho thí sinh và phụ huynh trong mùa tuyển sinh. Đây là bước nhỏ nhưng có thể quyết định kết quả đăng ký có chính xác hay không.

Mã ngành Y học cổ truyền là bao nhiêu?

Khi lựa chọn ngành học, nhiều thí sinh thường chỉ quan tâm đến tên ngành mà quên mất rằng mã ngành mới là yếu tố then chốt để hệ thống xét tuyển ghi nhận đúng nguyện vọng. Trong mỗi bậc đào tạo, ngành Y học cổ truyền sẽ có mã ngành riêng biệt, giúp phân biệt rõ ràng và chính xác trong quá trình đăng ký. Việc điền sai mã ngành có thể khiến hồ sơ bị loại hoặc rơi vào ngành khác hoàn toàn.

Dưới đây là mã ngành cụ thể theo từng bậc học mà thí sinh và phụ huynh cần nắm rõ:

Mã ngành Y học cổ truyền bậc Đại học

Ở bậc đại học, mã ngành Y học cổ truyền là 7720115, áp dụng tại hầu hết các trường đào tạo chính quy như:

  • Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam;
  • Đại học Y Hà Nội;
  • Đại học Y Dược TP.HCM;
  • Đại học Y Dược Huế;
  • Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch;
  • Đại học Nguyễn Tất Thành;
  • Đại học Sài Gòn;
  • ….

Đây là mã ngành chính thức do Bộ Giáo dục & Đào tạo quy định, dùng trong quá trình đăng ký xét tuyển qua hệ thống. Thí sinh cần lưu ý kiểm tra đúng mã 7720115 khi điền vào hồ sơ nguyện vọng để tránh nhầm lẫn với các ngành Y khác như Y đa khoa (7720101) hay Y học dự phòng (7720110).

Mã ngành Y học cổ truyền bậc Cao đẳng

Với hệ Cao đẳng, mã ngành Y học cổ truyền là 6720102. Ngành này được đào tạo tại các trường Cao đẳng Y dược trên toàn quốc như:

  • Cao đẳng Công nghệ Y - Dược Việt Nam;
  • Cao đẳng Y tế Phú Thọ;
  • Cao đẳng Y tế Hà Nội;
  • Cao đẳng Y dược Cộng đồng.

Chương trình học ở bậc này chủ yếu đào tạo Kỹ thuật viên, Lương y,… trong lĩnh vực chẩn trị Y học cổ truyền. Mã ngành 6720102 là căn cứ để xét tuyển thí sinh tốt nghiệp THPT theo hình thức học bạ hoặc thi tốt nghiệp.

Mã ngành Trung cấp Y học cổ truyền

Ở hệ Trung cấp Y học Cổ truyền, ngành Y sĩ Y học cổ truyền thường có mã ngành là 5720102, áp dụng tại hầu hết các trường đào tạo chính quy như:

Hệ Trung cấp phù hợp với học sinh tốt nghiệp THPT muốn học nhanh để ra nghề, hoặc người đã đi làm cần chuyển đổi nghề nghiệp. Khi đăng ký, cần kiểm tra kỹ thông tin mã ngành trên website chính thức của trường đào tạo.

Chương trình học của ngành Y học cổ truyền

Ngành Y học cổ truyền không chỉ đào tạo kiến thức chuyên sâu về Đông y mà còn kết hợp hài hòa với Y học hiện đại. Chương trình học được thiết kế toàn diện, nhằm trang bị cho sinh viên nền tảng vững chắc cả về lý thuyết lẫn thực hành, từ đó sẵn sàng phục vụ trong lĩnh vực khám chữa bệnh bằng phương pháp cổ truyền.

Chương trình học của ngành Y học cổ truyền

Chương trình học của ngành Y học cổ truyền

Tùy theo từng bậc đào tạo (Đại học, Cao đẳng, Trung cấp), khối lượng kiến thức và thời gian học có thể khác nhau. Tuy nhiên, nội dung cốt lõi của ngành thường bao gồm:

Kiến thức đại cương

Trong năm đầu, sinh viên sẽ được học các môn đại cương để tạo nền tảng tư duy khoa học, hiểu biết xã hội và chuẩn bị cho kiến thức chuyên ngành sau này. Dù không trực tiếp liên quan đến Y học, nhưng các môn này giúp sinh viên phát triển toàn diện về tư duy và kỹ năng mềm.

Một số môn học đại cương bao gồm:

  • Triết học Mác – Lênin;
  • Tư tưởng
  • Hồ Chí Minh;
  • Đường lối
  • cách mạng Đảng cộng sản Việt Nam;
  • Pháp luật
  • đại cương;
  • Tin học
  • đại cương;
  • Ngoại ngữ cơ bản;
  • Giáo dục
  • thể chất;
  • Giáo dục
  • quốc phòng – an ninh;

Những môn này được giảng dạy chủ yếu trong giai đoạn năm đầu khóa và là điều kiện tiên quyết để đi tiếp vào học phần cơ sở, chuyên ngành.

Kiến thức cơ sở

Sau khi hoàn thành các học phần đại cương, sinh viên ngành Y học cổ truyền sẽ được học các môn cơ sở ngành, làm cầu nối giữa kiến thức nền tảng và chuyên ngành chuyên sâu. Đây là giai đoạn quan trọng giúp sinh viên hiểu rõ cơ chế hoạt động của cơ thể, bệnh lý và nguyên tắc điều trị trong y học, là tiền đề để học tốt các môn chuyên ngành Đông y.

Một số môn học cơ sở ngành tiêu biểu bao gồm:

  • Giải phẫu – sinh lý;
  • Vi sinh – Ký sinh trùng;
  • Dược lý;
  • Điều dưỡng cơ bản;
  • Kỹ thuật Điều dưỡng;
  • Cấp cứu ban đầu;
  • Quản lý và tổ chức y tế;
  • Truyền thông – Giáo dục sức khỏe;
  • Tâm lý Y học – Đạo đức Y học;

Những môn học này thường kéo dài từ năm thứ hai, được giảng dạy song song hoặc ngay trước các môn chuyên ngành.

Chính từ nền tảng cơ sở ngành vững chắc, sinh viên có thể hiểu sâu hơn khi tiếp cận kiến thức y học cổ truyền, đồng thời nâng cao khả năng kết hợp Đông – Tây y trong quá trình hành nghề sau này.

Kiến thức chuyên ngành

Từ năm thứ 3 trở đi, sinh viên bắt đầu học các môn chuyên ngành đặc thù của Y học cổ truyền. Chương trình được thiết kế để người học hiểu sâu về lý luận Đông y, nắm vững các phương pháp điều trị bằng Y học cổ truyền, đồng thời được trang bị kiến thức Y học hiện đại cơ bản để có thể phối hợp điều trị hiệu quả.

Một số môn học chuyên ngành tiêu biểu gồm:

  • Châm cứu;
  • Xoa bóp – Bấm huyệt;
  • Dưỡng sinh;
  • Đông dược thừa kế;
  • Bào chế đông dược;
  • Bài thuốc cổ phương;
  • Bệnh học YHCT;
  • Giải phẫu – Phẫu thuật thực nghiệm;
  • Mô phôi;
  • Sinh lý;
  • Hóa sinh;
  • Vi sinh - Ký sinh trùng;
  • Giải phẫu bệnh;
  • Miễn dịch – Dị ứng;
  • Sinh lý bệnh;
  • Dinh dưỡng và an toàn thực
  • phẩm;
  • Dược lý;
  • Lý luận cơ bản YHCТ;
  • Dịch tễ học;
  • Điều dưỡng cơ bản;
  • Chẩn đoán hình ảnh;
  • Nội cơ sở;
  • Ngoại cơ sở;
  • Nội bệnh lý YHHĐ;
  • Ngoại bệnh lý YHHĐ;
  • Phụ sản YHHÐ;
  • Nhi khoa YHHĐ;
  • Lao;
  • Da liễu YHHÐ;
  • Phục hồi chức năng;
  • Thần kinh – Tâm thần;
  • Tai mũi họng;

Các môn này giúp sinh viên không chỉ "thuần Đông y" mà còn hiểu biết về Tây y, sẵn sàng phối hợp điều trị trong hệ thống y tế hiện đại.

Thực hành và tốt nghiệp

Thực hành là phần quan trọng không thể thiếu trong chương trình đào tạo ngành Y học cổ truyền. Sinh viên được thực tập tại bệnh viện, phòng khám, nhà thuốc, từ đó tiếp xúc với bệnh nhân thực tế và áp dụng kiến thức đã học.

Các học phần thực hành và lâm sàng điển hình gồm:

  • Thực tập nội YHCT;
  • Thực tập
  • ngoại YHCT;
  • Thực tập
  • Phụ khoa;
  • Thực tập
  • Nhi khoa YHCT;
  • Thực tập
  • Ngũ quan;
  • Thực tập
  • Lão khoa YHCT;
  • Thực tập
  • Dược YHCТ;
  • Thực tập cộng đồng.

Cuối khóa học, sinh viên sẽ thực hiện các báo cáo thực tập tốt nghiệp, làm khóa luận tốt nghiệp và tham gia thi tốt nghiệp lý thuyết và thực hành.

Thông qua phần thực hành và tốt nghiệp, sinh viên được đánh giá toàn diện về năng lực tay nghề, tư duy điều trị và đạo đức hành nghề.

Triển vọng nghề nghiệp của Y học cổ truyền

Trong bối cảnh xã hội hiện đại ngày càng quan tâm đến chăm sóc sức khỏe tự nhiên, phòng bệnh hơn chữa bệnh và các phương pháp điều trị không xâm lấn, ngành Y học cổ truyền đang dần lấy lại vị thế vốn có và trở thành một lựa chọn nghề nghiệp đầy tiềm năng.

Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo, sinh viên ngành Y học cổ truyền có thể đảm nhận các vị trí:

  • Bác sĩ Y học cổ truyền tại bệnh viện hoặc phòng khám;
  • Lương y, y sĩ Đông y tại các cơ sở y tế công lập hoặc tư nhân;
  • Chuyên viên châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt trị liệu;
  • Tư vấn viên sức khỏe, dưỡng sinh, Đông dược;
  • Quản lý nhà thuốc Đông y, dược liệu học;
  • Giảng viên hoặc trợ giảng ngành Y học cổ truyền nếu tiếp tục học lên cao;

Trên đây là những thông tin tổng quan và chi tiết về mã ngành Y học cổ truyền, cùng với chương trình đào tạo và triển vọng nghề nghiệp của ngành. Hy vọng bài viết hữu ích giúp các bạn chủ động hơn trong quá trình đăng ký xét tuyển. Chúc các bạn gặt hái thành công trong mùa tuyển sinh sắp tới!