Efferalgan Vitamin C thường được sử dụng trong điều trị các trường hợp bị đau nhức hoặc sốt giúp khắc phục các triệu chứng bệnh lý khó chịu cho người bệnh. Vậy thuốc Efferalgan Vitamin C là gì? Hãy tìm hiểu kỹ hơn về loại thuốc này thông qua bài viết dưới đây.
Thuốc Efferalgan Vitamin C thuộc nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không Steroid, thuốc điều trị Gout và các bệnh về xương khớp.
Dạng bào chế: Viên sủi.
Đóng gói: Hộp 2 tuýp x 10 viên.
Thành phần: Paracetamol
1. Tác dụng của thuốc Efferalgan Vitamin C
Thuốc Efferalgan Vitamin C là một trong những loại thuốc giảm đau và hạ sốt hiệu quả được hấp thụ nhanh qua đường tiêu hóa.Thường được chỉ định điều trị nhằm giảm các tình trạng đau nhức, sốt, đau răng, đau cơ ở mức độ nhẹ đến trung bình.
Hoạt động của thuốc sẽ phân bố nhanh trong các mô cơ và kết hợp với protein huyết tương. Sau đó, thành phần của thuốc là Paracetamol chuyển hóa thành các chất trong cơ thể và đào thải ra ngoài thông qua đường nước tiểu.
Việc kết hợp giữa hai thành phần thuốc là Paracetamol và Vitamin C giúp nâng cao hiệu quả điều trị, đồng thời giúp thuốc phát huy tác dụng một cách nhanh chóng để đẩy lùi các triệu chứng bệnh lý khó chịu cho người bệnh.
2. Liều lượng sử dụng và cách dùng thuốc Efferalgan Vitamin C
Hướng dẫn sử dụng
Thuốc là dạng viên sủi nên người dùng sẽ thả thuốc vào một cốc nước lọc với khoảng 150 – 200 ml. Sau đó chờ khi thuốc tan hết bạn sẽ dùng trực tiếp và sử dụng hết trong một lần. Tráng lại cốc với một chút nước lọc và uống để tránh những liên kết thuốc còn sót lại. Không nên để thuốc đã hòa tan tiếp xúc quá lâu với môi trường bên ngoài vì có thể sẽ ảnh hưởng đến chất lượng của thuốc.
Để tránh gây ra các tác dụng phụ của thuốc, người dùng không được nhai hay nuốt viên thuốc khi chưa pha theo hướng dẫn ở trên.
Liều lượng sử dụng của mỗi người sẽ khác nhau vì do mức độ bệnh khác nhau.
Liều dùng dành cho người lớn
Dùng trong điều trị giảm đau
- Theo khuyến cáo của nhà sản xuất nên sử dụng 2 – 3 lần/ ngày. Một lần sẽ pha từ 1 – 2 viên.
- Khoảng cách giữa các lần uống là khoảng 4 tiếng.
- Liều lượng tối đa không vượt quá 6 viên/ ngày.
- Thời gian điều trị trong vòng 5 ngày.
Dùng trong điều trị hạ sốt
- Theo khuyến cáo của nhà sản xuất nên sử dụng 2 – 3 lần/ ngày. Một lần sẽ pha từ 1 – 2 viên.
- Khoảng cách giữa các lần uống là khoảng 4 tiếng.
- Liều lượng tối đa không vượt quá 6 viên/ ngày.
- Thời gian điều trị trong vòng 3 ngày.
Dùng trong điều trị giảm đau cho người bị đau nhức xương khớp dữ dội
- Theo khuyến cáo của nhà sản xuất nên sử dụng 2 – 3 lần/ ngày. Một lần sẽ pha từ 1 – 2 viên.
- Khoảng cách giữa các lần uống là khoảng 4 tiếng.
- Liều lượng tối đa không vượt quá 6 viên/ ngày.
- Tuy nhiên trong trường hợp bệnh này bác sĩ có thể chỉ định cho bạn tăng liều tối đa lên 1g thuốc Efferalgan Vitamin C (tương đương với 2 viên thuốc) và mỗi ngày uống 4 lần. Lưu ý người bệnh không được tự ý tăng liều khi chưa có chỉ định từ các bác sĩ, dược sĩ.
- Thời gian điều trị trong vòng 5 ngày.
Liều dùng dành cho trẻ em
- Trung bình liều dùng trong các trường hợp cần hạ sốt ở trẻ là từ 10 – 15mg/ kg/ lần. Liều dùng tối đa trong một ngày không vượt quá 60mg/kg.
- Khi sử dụng thuốc cho trẻ, phụ huynh cần giám sát chặt chẽ để tránh trẻ dùng quá liều. Tốt nhất nên cho trẻ đi khám và tham khảo thêm ý kiến từ những bác sĩ chuyên khoa.
3. Tác dụng phụ của thuốc Efferalgan Vitamin C
Lạm dụng thời gian và liều lượng hoặc cũng có thể dùng thuốc không đúng cách sẽ dẫn đến các tác dụng phụ không đáng có xảy ra, bao gồm:
- Xuất hiện các dấu hiệu trên bề mặt da: phát ban da, nổi mề đay, ngứa ngáy dữ dội.
- Khó kiểm soát và mắc chứng rối loạn tâm lý tạm thời.
- Ợ nóng thường xuyên, đầy bụng, khó tiêu, ăn không ngon miệng.
- Buồn nôn hoặc cũng có thể nôn mửa liên tục.
- Có dấu hiệu tăng men gan và nhiễm độc thận.
- Đau đầu dữ dội và thường xuyên bị chóng mặt.
- Xuất hiện Hội chứng Stevens-Johnson (hội chứng nhiễm độc và hoại tử da nặng)
- Hội chứng Lyell (tình trạng hoại tử biểu bì)
- Cơ thể mệt mỏi, suy nhược và da xanh xao, thiếu máu mà chưa rõ nguyên nhân.
4. Tương tác thuốc
Khi sử dụng thuốc này để giảm đau, hạ sốt, không nên dùng song song với các thuốc khác như thuốc kháng đông (Warfarin) hoặc một số loại thuốc chẹn alpha khác.
Ngoài ra, thuốc Efferalgan Vitamin C cũng có thể gây ảnh hưởng đến kết quả của các xét nghiệm lâm sàng của người bệnh. Do đó, nên hạn chế dùng thuốc nếu có ý định tiến hành các xét nghiệm
>> Xem thêm các bài viết liên quan
- Tolperisone là thuốc gì? Có công dụng, cách sử dụng ra sao?
- Thuốc Dapson dùng trong điều trị bệnh gì?
- Thuốc Dihydroergotamine điều trị đau nửa đầu hiệu quả
5. Thận trọng khi sử dụng thuốc Efferalgan Vitamin C
Khi dùng thuốc Efferalgan Vitamin C , người bệnh cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Dị ứng hoặc quá mẫn cảm với các thành phần như Paracetamol thì không nên sử dụng thuốc Efferalgan Vitamin C.
- Phụ nữ trong thời kỳ mang thai hoặc đang nuôi con bằng sữa mẹ cần tham khảo kỹ ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc để tránh gây ảnh hưởng đến sức khỏe thai nhi và trẻ nhỏ.
- Sử dụng thuốc đúng số ngày theo chỉ định hoặc khuyến cáo của nhà sản xuất, tránh lạm dụng. Nếu tình trạng bệnh sau khi ngưng dùng thuốc mà chưa được cải thiện cần thông báo ngay cho thầy thuốc biết để có những thay đổi cho phù hợp.
- Thức ăn và bia rượu đều có thể gây ra những tác động nhất định đến hiệu quả điều trị của thuốc Efferalgan Vitamin C. Do đó, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ khi có ý định sử dụng chúng chung với nhau.
- Bất cứ vấn đề sức khỏe nào cũng có khả năng gây ảnh hưởng đến các hoạt động của thuốc khi vào trong cơ thể, hãy báo cho những người có năng lực chuyên môn khi gặp phải các triệu chứng bệnh lý để có phương án điều trị phù hợp.
Trên đây là những thông tin cần thiết về thuốc Efferalgan Vitamin C. Có thể bổ sung cho bản thân và những người xung quanh những kiến thức này để có thể biết cách dùng thuốc an toàn, đem lại hiệu quả điều trị tốt nhất. Cao Đẳng Dược Hà Nội không đưa ra lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa nào, những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo.