Cụ thể danh sách các chương trình đào tạo được đánh giá và công nhận theo tiêu chuẩn trong nước như sau:

STT

Cơ sở giáo dục

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

1.

Trường Đại học Giao thông

Vận tải

1.

Khai thác vận tải

VNU-CEA

01/2017

Đạt 86%

23/3/2017

23/3/2022

2.

Kinh tế vận tải

VNU-CEA

01/2017

Đạt 88%

23/3/2017

23/3/2022

3.

Kinh tế xây dựng

VNU-CEA

01/2017

Đạt 86%

23/3/2017

23/3/2022

4.

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

VNU-CEA

01/2017

Đạt 86%

23/3/2017

23/3/2022

5.

Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông)

VNU-CEA

01/2017

Đạt 88%

23/3/2017

23/3/2022

2.

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐH Quốc gia Hà Nội

6.

Tâm lý học

VNU-HCM CEA

3/2017

Đạt 90%

30/9/2017

30/9/2022

7.

Việt Nam học

VNU-HCM CEA

3/2017

Đạt 82%

30/9/2017

30/9/2022

8.

Quốc tế học

VNU-HCM CEA

4/2019

Đạt 88%

15/10/2019

15/10/2024

3

Trường Đại học Giáo dục – ĐH

Quốc gia Hà Nội

9.

Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán

VNU-HCM CEA

10/2017

Đạt 94%

19/4/2018

19/4/2023

4

Trường Đại học Kinh tế – ĐH

Quốc gia Hà Nội

10.

Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính ngân hàng

VNU-HCM CEA

12/2017

Đạt 96%

02/7/2018

02/7/2023

11.

Chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên ngành kế toán

VNU-HCM CEA

01/2018

Đạt 86%

02/7/2018

02/7/2023

5

Trường Đại học

Sư phạm Hà Nội

12.

Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao

VNU-CEA

5/2018

Đạt 84%

04/4/2019

04/4/2024

13.

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

5/2018

Đạt 80%

04/4/2019

04/4/2024

6

Trường Đại học Vinh

14.

Kỹ sư kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

12/2018

Đạt 92%

04/4/2019

04/4/2024

15.

Ngôn ngữ Anh

VNU-CEA

12/2018

Đạt 90%

04/4/2019

04/4/2024

16.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

12/2018

Đạt 92%

04/4/2019

04/4/2024

7

Trường Đại học Điều dưỡng

Nam Định

17.

Điều dưỡng bậc đại học

CEA-AVU&C

01/2019

Đạt 96%

01/4/2019

01/4/2024

8

Trường Đại học

Sài Gòn

18.

Cử nhân Giáo dục tiểu học

VNU-HCM CEA

12/2018

Đạt 86%

12/8/2019

12/8/2024

19.

Cử nhân Sư phạm tiếng Anh

VNU-HCM CEA

03/2019

Đạt 80%

12/8/2019

12/8/2024

20.

Cử nhân Sư phạm Lịch sử

VNU-HCM CEA

03/2019

Đạt 86%

12/8/2019

12/8/2024

9

Trường Đại học

Công nghiệp

thực phẩm

TP. Hồ Chí Minh

21.

Công nghệ sinh học

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 82%

15/10/2019

15/10/2024

22.

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 90%

15/10/2019

15/10/2024

23.

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

VNU-HCM CEA

3/2019

10/2019

Đạt 80%

27/4/2020

27/4/2025

24.

Công nghệ thông tin

VNU-HCM CEA

11/2019

Đạt 80%

27/4/2020

27/4/2025

25.

Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử

VNU-HCM CEA

11/2019

Đạt 84%

27/4/2020

27/4/2025

26.

Kế toán

VNU-HCM CEA

11/2019

Đạt 90%

27/4/2020

27/4/2025

27.

Quản trị kinh doanh

VNU-HCM CEA

11/2019

Đạt 86%

27/4/2020

27/4/2025

10

Khoa Quốc tế- ĐH Quốc gia Hà Nội

28.

Kinh doanh quốc tế

VNU-HCM CEA

5/2019

Đạt 94%

07/10/2019

07/10/2024

11

Trường Đại học

Nguyễn Tất Thành

29.

Cử nhân Quản trị khách sạn

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 96%

07/10/2019

07/10/2024

30.

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 88%

07/10/2019

07/10/2024

31.

Dược học

VNU-HCM CEA

12/2019

Đạt 92%

18/5/2020

18/5/2025

12

Trường Đại học

Mỏ - Địa chất

32.

Kế toán

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

14/10/2019

14/10/2024

33.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

7/2019

Đạt 90%

14/10/2019

14/10/2024

34.

Kỹ thuật địa chất

VNU-CEA

7/2019

Đạt 90%

14/10/2019

14/10/2024

35.

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

14/10/2019

14/10/2024

13

Trường Đại học

Nam Cần Thơ

36.

Quản trị Kinh doanh

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

37.

Dược học

VNU-CEA

7/2019

Đạt 84%

12/10/2019

12/10/2024

38.

Luật Kinh tế

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

39.

Kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

7/2019

Đạt 82%

12/10/2019

12/10/2024

14

Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế

40.

Cử nhân điều dưỡng

VNU-CEA

4/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

41.

Cử nhân Y tế công cộng

VNU-CEA

4/2019

Đạt 90%

12/10/2019

12/10/2024

42.

Dược học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 90%

12/10/2019

12/10/2024

15

Trường Đại học

Đồng Tháp

43.

Sư phạm Hóa học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

12/10/2019

12/10/2024

44.

Sư phạm Toán học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

12/10/2019

12/10/2024

45.

Giáo dục tiểu học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

12/10/2019

12/10/2024

16

Trường Đại học

Sư phạm - Đại học Thái Nguyên

46.

Cử nhân sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

4/2019

Đạt 94%

14/10/2019

14/10/2024

47.

Cử nhân sư phạm Lịch sử

VNU-CEA

4/2019

Đạt 94%

14/10/2019

14/10/2024

48.

Cử nhân Giáo dục mầm non

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

49.

Cử nhân sư phạm Sinh học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

50.

Cử nhân sư phạm Toán

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

51.

Sư phạm Hóa học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

52.

Sư phạm Vật lý

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

17

Trường Đại học Thủy lợi

53.

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

VNU-CEA

5/2019

Đạt 88%

12/10/2019

12/10/2024

54.

Quản lý xây dựng

VNU-CEA

5/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

55.

Kế toán

VNU-CEA

5/2019

Đạt 88%

12/10/2019

12/10/2024

56.

Kinh tế

VNU-CEA

12/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

57.

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

12/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

58.

Kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

12/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

59.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

12/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

18

Trường Đại học Hồng Đức

60.

Sư phạm Tiếng Anh

VNU-CEA

5/2019

Đạt 84%

14/10/2019

14/10/2024

61.

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

5/2019

Đạt 84%

14/10/2019

14/10/2024

19

Khoa Y Dược-Đại học Quốc gia Hà Nội

62.

Dược học

VNU-HCM CEA

7/2019

Đạt 86%

14/12/2019

14/12/2024

20

Trường Đại học Giáo dục-ĐH

Quốc gia Hà Nội

63.

Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn ngữ văn

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 94%

14/12/2019

14/12/2024

64.

Sư phạm Toán học

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 94%

14/12/2019

14/12/2024

65.

Sư phạm Ngữ văn

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 96%

14/12/2019

14/12/2024

21

Trường Đại học

Tài chính - Marketing

66.

Tài chính-Ngân hàng trình độ Thạc sĩ

VNU-HCM CEA

7/2019

Đạt 90%

16/12/2019

16/12/2024

67.

Quản trị kinh doanh trình độ Thạc sĩ

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 90%

16/12/2019

16/12/2024

68.

Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị Marketing

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

69.

Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

70.

Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành ngân hàng

VNU-HCM CEA

7/2019

Đạt 98%

16/12/2019

16/12/2024

22

Trường Đại học

Công nghệ

TP. Hồ Chí Minh

71.

Kế toán trình độ đại học

VNU-HCM CEA

9/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

72.

Công nghệ Thông tin trình độ đại học

VNU-HCM CEA

9/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

73.

Kỹ thuật điện

CEA-AVU&C

11/2020

Đạt 82%

24/4/2020

24/4/2025

74.

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

11/2020

Đạt 82%

24/4/2020

24/4/2025

23

Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp

75.

Kế toán

CEA-AVU&C

10/2019

Đạt 96%

06/3/2020

06/3/2025

76.

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

10/2019

Đạt 96%

06/3/2020

06/3/2025

77.

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

CEA-AVU&C

10/2019

Đạt 92%

06/3/2020

06/3/2025

78.

Tài chính Ngân hàng

CEA-AVU&C

11/2019

Đạt 96%

24/4/2020

24/4/2025

79.

Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử

CEA-AVU&C

11/2019

Đạt 92%

24/4/2020

24/4/2025

80.

Công nghệ Thực phẩm

CEA-AVU&C

11/2019

Đạt 96%

24/4/2020

24/4/2025

24

Trường Đại học Y Dược - Đại học

Thái Nguyên

81.

Thạc sỹ Y học Dự phòng

CEA-AVU&C

7/2019

Đạt 88%

24/4/2020

24/4/2025

82.

Bác sỹ Răng Hàm Mặt

CEA-AVU&C

7/2019

Đạt 86%

24/4/2020

24/4/2025

25

Trường Đại học

Nha Trang

83.

Công nghệ chế biến thủy sản

VNU-HCM CEA

9/2019

Đạt 92%

27/4/2020

27/4/2025

84.

Kỹ thuật tàu thủy

VNU-HCM CEA

9/2019

Đạt 92%

27/4/2020

27/4/2025

26

Trường Đại học

Kinh tế - Tài chính

85.

Tài chính - Ngân hàng

VNU-HCM CEA

12/2019

Đạt 92%

27/4/2020

27/4/2025

27

Trường Đại học Kinh tế – ĐH Quốc gia Hà Nội

86.

Kinh tế

VNU-HCM CEA

12/2019

Đạt 92%

27/4/2020

27/4/2025

28

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG Hà Nội

87.

Lưu trữ học

VNU-HCM CEA

01/2020

Đạt 90%

27/4/2020

27/4/2025

29

Trường Đại học

Lâm Nghiệp

88.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

10/2019

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

89.

Quản lý tài nguyên rừng

VNU-CEA

10/2019

Đạt 94%

25/3/2020

25/3/2025

90.

Quản lý đất đai

VNU-CEA

10/2019

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

30

Trường Đại học

Thương mại

91.

Kế toán

VNU-CEA

01/2020

Đạt 90%

25/3/2020

25/3/2025

92.

Marketing

VNU-CEA

01/2020

Đạt 88%

25/3/2020

25/3/2025

93.

Tài chính – Ngân hàng

VNU-CEA

01/2020

Đạt 88%

25/3/2020

25/3/2025

94.

Đại họcchính quy chất lượng cao ngành Kế toán

VNU-CEA

01/2020

Đạt 90%

25/3/2020

25/3/2025

95.

Đại học chính quy chất lượng cao ngành Tài chính – Ngân hàng

VNU-CEA

01/2020

Đạt 90%

25/3/2020

25/3/2025

31

Trường Đại học

Ngoại thương

96.

Kinh doanh quốc tế

VNU-CEA

01/2020

Đạt 88%

25/3/2020

25/3/2025

97.

Kinh tế và phát triển quốc tế

VNU-CEA

01/2020

Đạt 88%

25/3/2020

25/3/2025

98.

Phân tích và Đầu tư tài chính

VNU-CEA

01/2020

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

99.

Luật Thương mại quốc tế

VNU-CEA

01/2020

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

32

Trường Đại học

Công nghệ Đồng Nai

100.

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

VNU-CEA

9/2019

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

101.

Công nghệ thực phẩm

VNU-CEA

9/2019

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

33

Trường Đại học

Thủ Dầu Một

102.

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

10/2019

Đạt 90%

30/3/2020

30/3/2025

103.

Sư phạm Lịch sử

VNU-CEA

10/2019

Đạt 90%

30/3/2020

30/3/2025

104.

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

10/2019

Đạt 88%

30/3/2020

30/3/2025

105.

Giáo dục Mầm non

VNU-CEA

10/2019

Đạt 86%

30/3/2020

30/3/2025

34

Trường Đại học

Tài nguyên và

Môi trường

Hà Nội

106.

Kế toán

VNU-CEA

10/2019

Đạt 80%

27/3/2020

27/3/2025

107.

Quản lý đất đai

VNU-CEA

10/2019

Đạt 82%

27/3/2020

27/3/2025

108.

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

VNU-CEA

10/2019

Đạt 84%

27/3/2020

27/3/2025

35

Trường Đại học

Hà Nội

109.

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

9/2019

Đạt 84%

23/3/2020

23/3/2025

110.

Ngôn ngữ Nhật

VNU-CEA

9/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

111.

Ngôn ngữ Trung Quốc

VNU-CEA

9/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

36

Trường Đại học

Tây Đô

112.

Kế toán tổng hợp

VNU-CEA

12/2019

Đạt 82%

23/3/2020

23/3/2025

113.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

12/2019

Đạt 82%

23/3/2020

23/3/2025

114.

Tài chính – Ngân hàng

VNU-CEA

12/2019

Đạt 84%

23/3/2020

23/3/2025

115.

Dược học

VNU-CEA

12/2019

Đạt 84%

23/3/2020

23/3/2025

37

Trường Đại học Sư phạm – Đại học Huế

116.

Sư phạm Hóa học

VNU-CEA

11/2019

Đạt 88%

03/4/2020

03/4/2025

117.

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

11/2019

Đạt 88%

03/4/2020

03/4/2025

118.

Sư phạm Địa lý

VNU-CEA

11/2019

Đạt 88%

03/4/2020

03/4/2025

38

Trường Đại học

Hùng Vương

119.

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

01/2020

Đạt 80%

27/3/2020

27/3/2025

120.

Kế toán

VNU-CEA

01/2020

Đạt 82%

27/3/2020

27/3/2025

121.

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

01/2020

Đạt 80%

27/3/2020

27/3/2025

39

Trường Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

122.

Thạc sĩ Quản lý công

VNU-CEA

6/2020

Đạt 80%

17/8/2020

17/8/2025

Danh sách các chương trình đào tạo được đánh giá và công nhận theo tiêu chuẩn nước ngoài như sau:

STT

Cơ sở giáo dục

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

1.

Trường ĐH

Công nghệ -
ĐH Quốc gia

Hà Nội

1.

Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin

AUN-QA

2009

Đạt

09/01/2010

08/01/2014

2.

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông

AUN-QA

2013

Đạt

10/5/2013

09/5/2017

3.

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính

AUN-QA

2014

Đạt

29/01/2015

28/01/2019

2.

Trường ĐH

Kinh tế -
ĐH Quốc gia

Hà Nội

4.

Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế)

AUN-QA

2010

Đạt

08/01/2011

07/01/2015

5.

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh

AUN-QA

2014

Đạt

29/01/2015

28/01/2019

3.

Trường ĐH Khoa học tự nhiên- ĐH

Quốc gia

Hà Nội

6.

Cử nhân khoa học ngành Hóa học

AUN-QA

2012

Đạt

05/6/2012

04/6/2016

7.

Cử nhân khoa học ngành Toán học

AUN-QA

2013

Đạt

25/6/2013

24/6/2017

8.

Cử nhân khoa học ngành Sinh học

AUN-QA

2013

Đạt

25/6/2013

24/6/2017

9.

Cử nhân khoa học ngành Vật lí

AUN-QA

2015

Đạt

18/10/2015

17/10/2019

10.

Cử nhân khoa học ngành Địa chất học

AUN-QA

2015

Đạt

18/10/2015

17/10/2019

11.

Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường

AUN-QA

2015

Đạt

18/10/2015

17/10/2019

12.

Địa lý Tự nhiên

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

13.

Khí tượng

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

4.

Trường ĐH Ngoại ngữ -
ĐH Quốc gia

Hà Nội

14.

Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh

AUN-QA

2012

Đạt

05/6/2012

04/6/2016

15.

Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2013

Đạt

19/01/2014

18/01/2018

16.

Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh

AUN-QA

9/2016

Đạt

05/11/2016

04/11/2020

5.

Trường ĐHKH XH&NV -
ĐH Quốc gia

Hà Nội

17.

Ngôn ngữ học

AUN-QA

2013

Đạt

19/02/2014

18/02/2018

18.

Đông phương học

AUN-QA

2015

Đạt

19/6/2016

18/6/2019

19.

Triết học

AUN-QA

2016

Đạt

14/3/2017

13/3/2021

20.

Văn học

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

6.

Khoa Luật – ĐH Quốc gia

Hà Nội

21.

Luật học

AUN-QA

9/2016

Đạt

07/11/2015

06/11/2020

22.

Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

7.

Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

23.

Cử nhân Việt Nam học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

24.

Ngữ văn Anh

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

25.

Quan hệ Quốc tế

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

26.

Báo chí

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

27.

Văn học

AUN-QA

2016

Đạt

14/12/2016

13/12/2021

28.

Công tác xã hội

AUN-QA

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

29.

Thạc sỹ Việt Nam học

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

30.

Giáo dục học

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

31.

Thạc sỹ Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

8.

Trường ĐH

Quốc tế -
ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

32.

Khoa học máy tính

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2021

33.

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

2017

Đạt

05/01/2017

04/11/2021

34.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2012

Đạt

14/01/2013

13/01/2017

2017

Đạt

05/01/2017

04/11/2021

35.

Điện tử viễn thông

AUN-QA

2013

Đạt

03/5/2013

02/5/2017

36.

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

37.

Kỹ thuật Y sinh

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

ABET

2019

Đạt

30/9/2019

30/9/2025

38.

Thạc sĩ Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2022

39.

Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

40.

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

41.

Tài chính ngân hàng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

11/11/2023

42.

Kỹ thuật Xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

11/11/2023

43.

Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

ABET

2019

Đạt

30/9/2019

30/9/2021

44.

Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

9.

Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

45.

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

46.

Hóa học

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

47.

Sinh học

AUN-QA

2017

Đạt

30/11/2017

29/11/2022

48.

Thạc sỹ Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2018

Đạt

12/11/2018

11/11/2023

49.

Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

10.

Trường ĐH Bách khoa -
ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

50.

Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

51.

Cơ Điện tử

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

52.

Kỹ thuật Hàng không

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

53.

Vật liệu tiên tiến

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

54.

Polime - Composite

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

55.

Viễn thông

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

56.

Hệ thống Năng lượng

CTI

2014

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

57.

Xây dựng dân dụng và năng lượng

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

58.

Kỹ thuật Chế tạo

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

59.

Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

60.

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

61.

Khoa học máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

62.

Kỹ thuật máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

63.

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

64.

Quản lý công nghiệp

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

65.

Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT)

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

66.

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

67.

Cơ kỹ thuật

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

68.

Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử)

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

69.

Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

70.

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngànhtư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI)

FIBAA

2009

Đạt

24/9/2010

23/9/2015

2015

Đạt

27/11/2015

26/11/2022

71.

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM)

ACBSP

2010

Đạt

14/11/2010

2020

AMBA

2016

Đạt

2016

2018

IACBE

2010

Đạt

5/2010

2017

   

72.

Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

2017

Đạt

05/10/2017

04/10/2022

73.

Kỹ thuật nhiệt

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

74.

Thạc sỹ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

11.

Trường ĐH Kinh tế Luật-
ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

75.

Tài chính Ngân hàng

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

76.

Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

77.

Kinh tế học

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

78.

Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

07/4/2017

06/4/2021

79.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

80.

Luật dân sự

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

81.

Kinh tế và Quản lý công

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2023

12.

Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

82.

Hệ thống thông tin

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2021

83.

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

84.

Khoa học Máy tính

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

13.

Trường ĐH Kinh tế

TP. Hồ Chí Minh

85.

Ngân hàng – Tài chính

AUN-QA

2013

Đạt

12/7/2013

11/7/2017

86.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2016

Đạt

16/7/2016

15/7/2020

87.

Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

16/7/2016

15/7/2020

88.

Kinh doanh quốc tế

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

89.

Quản trị kinh doanh

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

90.

Thạc sĩ ngành Kinh doanh

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

91.

Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

14.

Trường ĐH Bách khoa –
ĐH Đà Nẵng

92.

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

93.

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

94.

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm

CTI ENAEE

2014

Đạt

2014

19/02/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

95.

Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE)

AUN-QA

2016

Đạt

14/11/2016

13/11/2020

96.

Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES)

AUN-QA

2016

Đạt

14/11/2016

13/11/2020

97.

CTĐT Công nghệ Thông tin

AUN-QA

2018

Đạt

5/5/2018

4/5/2023

98.

CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử

AUN-QA

2018

Đạt

5/5/2018

4/5/2023

99.

Kỹ thuật Dầu khí

AUN-QA

2018

Đạt

5/5/2018

4/5/2023

100.

Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2018

Đạt

5/5/2018

4/5/2023

101.

Kiến trúc

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

102.

Kinh tế xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

103.

Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

15.

Trường ĐH Bách khoa

Hà Nội

104.

Tin học công nghiệp

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

3/2016

Đạt

26/01/2017

31/8/2022

105.

Hệ thống thông tin và truyền thông

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

3/2016

Đạt

26/01/2017

31/8/2022

106.

Cơ khí hàng không

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

3/2016

Đạt

26/01/2017

31/8/2022

107.

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2013

Đạt

06/5/2013

05/5/2017

108.

Chương trình tiên tiến cơ điện tử

AUN-QA

7/2017

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

109.

Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh

AUN-QA

7/2017

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

110.

Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu

AUN-QA

7/2017

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

111.

Kỹ thuật cơ điện tử

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

112.

Kỹ thuật điện tử truyền thông

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

113.

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

114.

Khoa học và kỹ thuật vật liệu

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

16.

Trường ĐH

Xây dựng

115.

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI

ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

116.

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI

ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

117.

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI

ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

17.

Trường ĐH

Cần Thơ

118.

Kinh tế nông nghiệp

AUN-QA

2013

Đạt

15/7/2013

14/7/2017

119.

CTTT Nuôi trồng thủy sản

AUN-QA

2014

Đạt

15/11/2014

14/11/2018

120.

CTTT Công nghệ sinh học

AUN-QA

2014

Đạt

15/11/2014

14/11/2018

121.

Kinh doanh Quốc tế

AUN-QA

2018

Đạt

27/8/2018

27/8/2023

122.

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

2018

Đạt

27/8/2018

27/8/2023

18.

Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh

123.

Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử

AUN-QA

3/2016

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

124.

Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử

AUN-QA

3/2016

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

125.

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

AUN-QA

3/2016

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

126.

Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng

AUN-QA

12/2016

Đạt

04/4/2017

03/4/2022

127.

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

128.

Công nghệ Chế tạo máy

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

129.

Công nghệ kỹ thuật Nhiệt

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

130.

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

131.

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

AUN-QA

12/2018

Đạt

12/01/2019

11/01/2024

132.

Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

AUN-QA

12/2018

Đạt

12/01/2019

11/01/2024

133.

Quản lý công nghiệp

AUN-QA

12/2018

Đạt

12/01/2019

11/01/2024

134.

Công nghệ May

AUN-QA

11/2019

Đạt

14/12/2019

13/12/2024

135.

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

11/2019

Đạt

14/12/2019

13/12/2024

136.

Công nghệ kỹ thuật in

AUN-QA

11/2019

Đạt

14/12/2019

13/12/2024

19.

Trường ĐH Y tế Công cộng

137.

Thạc sỹ Y tế công cộng

AUN-QA

2016

Đạt

22/3/2016

21/3/2020

138.

Thạc sỹ Quản lý bệnh viện

AUN-QA

2016

Đạt

24/01/2017

23/01/2021

139.

Cử nhân Y tế công cộng

AUN-QA

2017

Đạt

23/02/2018

22/02/2023

20.

Trường ĐH

Hoa Sen

140.

Marketing

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

15/9/2025

(Đến

15/9/2019

phải đáp ứng

đầy đủ các

điều kiện và có báo cáo ĐBCL 2 năm 1 lần)

141.

Quản trị kinh doanh

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

142.

Quản trị nhân lực

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

143.

Kế toán

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

144.

Tài chính – Ngân hàng

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

145.

Quản trị khách sạn

AUN-QA

2019

Đạt

04/05/2019

03/05/2024

146.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

04/05/2019

03/05/2024

21.

Trường ĐH Thủy lợi

147.

Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

2017

Đạt

16/02/2018

15/02/2023

148.

Kỹ thuật tài nguyên nước

AUN-QA

2017

Đạt

16/02/2018

15/02/2023

22.

Trường ĐH Khoa học và Công nghệ

Hà Nội

149.

Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ

HCERES

2016

Đạt

20/3/2017

20/3/2022

23.

Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH)

150.

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

151.

Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

152.

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

153.

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

154.

Kế toán

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

155.

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

156.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

157.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

24.

Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh

158.

Thú y

AUN-QA

2017

Đạt

07/01/2018

06/01/2023

159.

Công nghệ Thực phẩm

AUN-QA

2017

Đạt

07/01/2018

06/01/2023

25.

Trường ĐH Ngoại thương

160.

Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

2019

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

161.

Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh quốc tế

AUN-QA

2019

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

162.

Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và tài chính quốc tế

AUN-QA

2019

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

163.

Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tế

AUN-QA

2019

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

26.

Trường ĐH Duy Tân

164.

Kỹ thuật Mạng

ABET

2018

Đạt

8/2019

30/9/2025

165.

Hệ thống Thông tin Quản lý

ABET

2018

Đạt

8/2019

30/9/2025

27

Trường ĐH Kinh tế – ĐH Đà Nẵng

166.

Quản trị Kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

20/3/2019

19/3/2024

167.

Kế toán

AUN-QA

2019

Đạt

20/3/2019

19/3/2024

168.

Kiểm toán

AUN-QA

2019

Đạt

10/11/2019

09/11/2024

169.

Kinh doanh quốc tế

AUN-QA

2019

Đạt

10/11/2019

09/11/2024

170.

Marketing

AUN-QA

2019

Đạt

10/11/2019

09/11/2024

28

Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH

Đà Nẵng

171.

Quốc tế học

AUN-QA

2019

Đạt

20/3/2019

19/3/2024

172.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

10/11/2019

09/11/2024

29

Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

173.

Sư phạm Vật lý

AUN-QA

2018

Đạt

20/12/2019

19/12/2024

30

Trường ĐH Tôn Đức Thắng

174.

Kỹ thuật điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

175.

Khoa học môi trường

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

176.

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

177.

Tài chính ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

31

Trường ĐH

Trà Vinh

178.

Quản trị kinh doanh

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

22/11/2024

179.

Kinh tế

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

22/11/2024

180.

Tài chính Ngân hàng

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

22/11/2024

181.

Kế toán

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

22/11/2024

182.

Thủy sản

AUN-QA

2019

Đạt

30/11/2019

29/11/2024

183.

Thú y

AUN-QA

2019

Đạt

30/11/2019

29/11/2024

32.

Trường ĐH Quốc tế Sài Gòn

184.

Quản trị kinh doanh

IACBE

2019

Đạt

30/3/2020

30/4/2027

33.

Trường ĐH Ngân hàng

TP. Hồ Chí Minh

185.

Cử nhân ngành Tài chính

AUN-QA

2019

Đạt

25/5/2019

24/5/2024

186.

Cử nhân ngành Ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

25/5/2019

24/5/2024

34.

Trường ĐH Nguyễn Tất Thành

187.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

13/10/2019

12/10/2024

188.

Tài chính Ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

13/10/2019

12/10/2024

189.

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2019

Đạt

13/10/2019

12/10/2024

190.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

13/10/2019

12/10/2024

Trường Cao đẳng Y Khoa Phạm Ngọc Thạch tổng hợp